Cách Dùng So Sánh Hơn Trong Tiếng Anh và Bài Tập Chi Tiết

So sánh hơn (comparative) là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nắm vững cấu trúc này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, linh hoạt và tự nhiên hơn. Bài viết này, được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia tại Học viện DTA, sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách dùng so sánh hơn cùng các bài tập thực hành cụ thể để bạn củng cố kiến thức.

1. So Sánh Hơn Là Gì?

So sánh hơn dùng để so sánh hai đối tượng (người, vật, sự việc, nhóm) về một đặc điểm nào đó. Cấu trúc này giúp bạn chỉ ra một đối tượng có đặc điểm nổi trội hơn đối tượng còn lại.

  • Ví dụ:
    • My sister’s painting is more creative than mine. (Bức tranh của chị tôi sáng tạo hơn của tôi.)
    • This new coffee shop is quieter than the one we went to yesterday. (Quán cà phê mới này yên tĩnh hơn quán chúng ta đến hôm qua.)

2. Cấu Trúc So Sánh Hơn trong Tiếng Anh

So sánh hơn & so sánh hơn nhất: Công thức chi tiết + BÀI TẬP (có đáp án)

Cấu trúc so sánh hơn  phụ thuộc vào độ dài của tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb) trong câu.

2.1. Với tính từ/trạng từ ngắn

Tính từ/trạng từ ngắn là những từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng các đuôi như -y, -le, -ow, -er.

  • Công thức:

    Chủ ngữ 1 + be/động từ + (tính từ/trạng từ ngắn) + -er + than + Chủ ngữ 2

  • Ví dụ:
    • His new smartphone is thinner than the previous model. (Chiếc điện thoại mới của anh ấy mỏng hơn mẫu trước.)
    • The new librarian speaks a little louder than the old one. (Người thủ thư mới nói lớn hơn một chút so với người cũ.)
  • Lưu ý: Nếu tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm, đứng sau một nguyên âm duy nhất, ta gấp đôi phụ âm đó rồi thêm -er (ví dụ: thin → thinner, big → bigger). Nếu kết thúc bằng -y, ta đổi -y thành -i rồi thêm -er (ví dụ: happy → happier, easy → easier).
Tham Khảo  Tại Sao Nên Lựa Chọn Học Tiếng Anh Tại Học Viện Ngoại Ngữ DTA

2.2. Với tính từ/trạng từ dài

Tính từ/trạng từ dài là những từ có hai âm tiết trở lên (không bao gồm các trường hợp đặc biệt ở trên).

  • Công thức:

    Chủ ngữ 1 + be/động từ + more + (tính từ/trạng từ dài) + than + Chủ ngữ 2

  • Ví dụ:
    • The documentary was more informative than the lecture. (Bộ phim tài liệu mang tính thông tin hơn bài giảng.)
    • The artist painted the landscape more carefully than the portrait. (Người họa sĩ vẽ phong cảnh cẩn thận hơn bức chân dung.)

3. Một Số Trường Hợp Đặc Biệt của So Sánh Hơn

100+ bài tập so sánh trong tiếng Anh nâng cao có đáp án chi tiết - Vietop  English

3.1. Tính từ/trạng từ bất quy tắc

Một số từ không theo quy tắc trên và bạn cần học thuộc.

  • Good / well → better
  • Bad / badly → worse
  • Far → farther / further
  • Little → less
  • Much / many → more
  • Ví dụ:
    • The pasta dish was better than the pizza. (Món mì ống ngon hơn món pizza.)
    • His handwriting is worse than mine. (Chữ viết tay của anh ấy xấu hơn của tôi.)

3.2. So sánh lặp (double comparative)

Dùng để diễn tả sự thay đổi tăng dần hoặc giảm dần.

  • Công thức:

    (Tính từ/trạng từ ngắn)-er and (tính từ/trạng từ ngắn)-er more and more + (tính từ/trạng từ dài)

  • Ví dụ:
    • The city’s skyline is getting taller and taller with every new building. (Đường chân trời của thành phố ngày càng cao hơn với mỗi tòa nhà mới.)
    • Her performance is becoming more and more impressive. (Màn trình diễn của cô ấy đang ngày càng ấn tượng hơn.)
Tham Khảo  DTA Khai Trương Phòng Máy IELTS: Nâng Tầm Trải Nghiệm

3.3. So sánh rút gọn

Khi hai vế có cùng chủ ngữ và động từ, ta có thể rút gọn vế thứ hai.

  • Ví dụ:
    • She’s a better tennis player than he is.She’s a better tennis player than him. (Cô ấy là một tay vợt giỏi hơn anh ấy.)

3.4. So sánh mang ý nghĩa phủ định

Dùng để so sánh sự tương đồng hoặc sự kém hơn.

  • Cấu trúc:

    as + tính từ/trạng từ + as (so sánh ngang bằng) not as + tính từ/trạng từ + as (so sánh kém hơn)

  • Ví dụ:
    • This documentary is not as engaging as the one we watched last week. (Bộ phim tài liệu này không lôi cuốn bằng bộ chúng ta xem tuần trước.)

4. Bài Tập So Sánh Hơn (Comparative) trong Tiếng Anh

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với dạng so sánh hơn của từ trong ngoặc.

Ví dụ: The weather today is (warm) warmer than yesterday.

  1. My new laptop is (heavy) _____ my old one, but it’s (fast) _____ my old one.
  2. The coffee at this cafe is (strong) _____ the one at the cafe across the street.
  3. The documentary we watched was (interesting) _____ the one the teacher recommended.
  4. She sings the song (loudly) _____ her brother does.
  5. After the renovation, the office looks (spacious) _____ before.

Lời giải:

Nắm vững các kiến thức và thực hành thường xuyên là cách hiệu quả nhất để nâng cao trình độ ngữ pháp. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tập toàn diện để chinh phục tiếng Anh, hãy liên hệ với Học viện DTA để được tư vấn các khóa học phù hợp nhất.